--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đã đành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đã đành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đã đành
Your browser does not support the audio element.
+
of course; assuming that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đã đành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đã đành"
:
ấn hành
âm hành
ăn mảnh
ảo ảnh
anh minh
anh ánh
an ninh
ám ảnh
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
đã đành
:
of course; assuming that